Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rude
[ru:d]
|
tính từ
khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ
một câu trả lời quá xấc láo!
ngắt lời là khiếm nhã
thô lỗ đối với ai
thô sơ, đơn giản
bông chưa chế biến
những công cụ thô sơ bằng đá
man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã (một câu chuyện..)
câu nói đùa có phần suồng sã
trong trạng thái man rợ
dữ dội, làm sửng sốt; đột ngột
cái va mạnh đột ngột
sự thức tỉnh đột ngột
một sự nhắc nhở mạnh mẽ về cảnh hiểm nghèo mà họ đang lâm vào
tráng kiện, khoẻ mạnh
một ông cụ già tráng kiện
Từ điển Anh - Anh
rude
|

rude

rude (rd) adjective

ruder, rudest

1. Relatively undeveloped; primitive: a rude and savage land; a rude agricultural implement.

2. a. Being in a crude, rough, unfinished condition: a rude thatched hut. b. Exhibiting a marked lack of skill or precision in work: rude crafts. c. In a natural, raw state: bales of rude cotton.

3. a. Lacking the graces and refinement of civilized life; uncouth. b. Lacking education or knowledge; unlearned. c. Ill-mannered; discourteous: rude behavior.

4. Vigorous, robust, and sturdy.

5. Abruptly and unpleasantly forceful: received a rude shock.

 

[Middle English, from Old French, from Latin rudis.]

rudeʹly adverb

rudeʹness noun

Synonyms: rude, crude, primitive, raw, rough. The central meaning shared by these adjectives is "marked by a lack of skill and finish": a rude hut; a crude drawing; primitive kitchen facilities; a raw wooden canoe; a rough sketch.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rude
|
rude
rude (adj)
  • impolite, discourteous, bad-mannered, insolent, uncouth, offensive, ill-mannered, vulgar, boorish, disrespectful
    antonym: polite
  • foul, crude, offensive, vulgar, foul-mouthed, obscene, indecent
    antonym: polite