Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reminder
[ri'maində]
|
danh từ
vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì)
bức tượng là một điều mãi mãi nhắc nhở về sự vĩ đại của Churchill
thư nhắc nhở
cách nhắc nhở ai làm cái gì
nhắc nhở ai một cách tế nhị
những người hầu bàn đang dọn dẹp bàn ghế là một điều nhắc nhở rằng đã đến lúc phải ra về
Chuyên ngành Anh - Việt
reminder
[ri'maində]
|
Kinh tế
giấy báo nhắc
Kỹ thuật
giấy báo nhắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reminder
|
reminder
reminder (n)
  • cue, aide-mémoire (formal), notice, prompt, recap
  • souvenir, token, memento, knickknack, keepsake, remembrance