Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
statue
['stætju:]
|
danh từ
tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..)
đứng yên như tượng
dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa
tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
statue
|
statue
statue (n)
figurine, effigy, sculpture, statuette, bronze, image, model, figure, bust, head, icon