Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clearing
['kliəriη]
|
danh từ
sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
sự vượt qua; sự tránh né
(hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
khu đất phá hoang (để trồng trọt)
(tài chính) sự chuyển (séc)
chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
clearing
['kliəriη]
|
Hoá học
thanh toán; trả nợ; làm sạch; làm trong; chuyển khoản
Kinh tế
bù trừ; thanh toán và bù trừ
Kỹ thuật
thanh toán; trả nợ; làm sạch; làm trong; chuyển khoản
Sinh học
phát quang
Toán học
sự làm nhạt (ảnh)
Vật lý
sự làm nhạt (ảnh)
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm sạch, sự lọc; sự thông (ống)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clearing
|
clearing
clearing (n)
glade, dell (literary), clearance