Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
implement
['implimənt]
|
danh từ
đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
dụng cụ làm bếp
quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
( Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)
ngoại động từ
thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ
bổ sung