Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kitchen
['kit∫in]
|
danh từ
phòng bếp, nhà bếp
bàn nhà bếp
các dụng cụ nhà bếp
tất cả đồ đạc có thể di chuyển được; chổi cùn rế rách
có vẻ như chúng ta luôn mang đủ thứ chổi cùn rế rách khi đi nghỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
kitchen
['kit∫in]
|
Kỹ thuật
nhà bếp
Sinh học
nhà bếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kitchen
|
kitchen
kitchen (n)
kitchenette, galley, bakery, pantry, caboose (archaic), scullery