Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interrupt
[,intə'rʌpt]
|
ngoại động từ
phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời
thương mại giữa hai nước bị gián đoạn bởi chiến tranh
chúng tôi tạm ngưng chương trình này để mang đến các bạn một tin ngắn
( to interrupt somebody / something with something ) ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra
đừng cản trở tôi khi tôi đang bận!
Đừng ngắt lời diễn giả!
Những kẻ chất vấn đã ngắt ngang bài diễn văn của bà ta bằng những tiếng cười chế nhạo
phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì
một cánh đồng bằng phẳng mênh mông bị chấm phá bởi một vài cái cây
án ngữ cái gì
những căn hộ mới này sẽ cản tầm nhìn của chúng ta ra biển
Chuyên ngành Anh - Việt
interrupt
[,intə'rʌpt]
|
Kỹ thuật
ngắt, cắt
Tin học
ngắt Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
Toán học
ngắt, cắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interrupt
|
interrupt
interrupt (v)
  • butt in, barge in, interject, disturb, intrude, interpose, intersect, interfere, cut in on
  • break off, cut short, disrupt, stop, suspend, break up, discontinue, disconnect