Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
English
['iηgli∫]
|
tính từ
(thuộc) Anh
biển Măngsơ
bữa điểm tâm có thịt lợn muối, trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê
danh từ
( the English ) người Anh (nói chung)
tiếng Anh ( (cũng) the king's , the queen's English )
tiếng Anh cổ
tiếng Anh Trung cổ
tiếng Anh hiện đại
(ngành in) cỡ 14
nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá