Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ignorant
['ignərənt]
|
tính từ
( ignorant of something ) không biết; ngu dốt; dốt nát
Nó không ngu, mà là dốt
Cái nhìn, vẻ mặt không biết gì
bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ignorant
|
ignorant
ignorant (adj)
unaware, uninformed, ill-informed, unfamiliar, oblivious, unconscious, unknowing, unwitting, unenlightened, in the dark, inexperienced, illiterate
antonym: aware