Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leave
[li:v]
|
danh từ
sự cho phép
xin phép ông, xin phép anh
xin phép
được phép
xin phép làm gì
cho phép
từ chối không cho phép
không thèm xin phép
sự được phép nghỉ
nghỉ phép
phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép
(quân sự) nghỉ không phép
sự cáo từ, sự cáo biệt
cáo từ ai
(xem) French
(xem) sense
ngoại động từ
để lại, bỏ lại, bỏ quên
để lại (sau khi chết), di tặng
cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
để mặc, để tuỳ
(thông tục) thôi cứ để mặc thế
để tuỳ ai quyết định cái gì
cứ để mặc nó
bỏ đi, rời đi, lên đường đi
to leave Hanoi for Moscow
rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
bỏ (trường...); thôi (việc)
thôi học; bỏ trường
nội động từ
bỏ đi, rời đi
xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
ngừng, thôi, nghỉ
để lộn xộn, để bừa bãi
bỏ quên, để lại
lưu danh, để lại tiếng thơm
bỏ không mặc nữa (áo)
bỏ, ngừng lại, thôi
nghỉ việc, ngừng việc
bỏ quên, bỏ sót, để sót
xoá đi
xoá từ ấy đi
để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
buông ra
chưa tốt; còn nhiều điều đáng chê trách
thử mọi cách có thể được; dùng đủ mọi cách
họ đã làm đủ mọi cách để tìm cho ra mẹ của đứa trẻ
(xem) rail
nhường chỗ cho
đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn
để mặc ai tự xoay sở lấy
phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
phó mặc số mệnh
nhắn ai, dặn ai
(thông tục) bị bỏ rơi
bị kiệt sức
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
xem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
leave
[li:v]
|
Hoá học
sự cho phép, sự được phép
Kinh tế
nghỉ phép
Kỹ thuật
rời khỏi
Toán học
để lại, còn lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leave
|
leave
leave (n)
  • permission, consent, leave of absence, authority, authorization, dispensation
  • time out, vacation, sabbatical, holiday, time off
  • leave (v)
  • go away, depart, go, run off, abscond, disappear, exit, vamoose (US, slang)
    antonym: stay
  • put down, set down, put, put away, place, leave behind
    antonym: remove
  • set aside, allow, give, permit, assign, allot, hand over
  • result in, cause, effect (formal), bring about
  • bequeath, pass on, hand down, donate, legate, consign, entrust, will
  • abandon, desert, renounce, ditch (informal), dump (informal), forsake, quit (archaic), drop
  • delay, defer, put off, avoid, hold off, put aside
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]