Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indifferent
[in'difrənt]
|
tính từ
( indifferent to somebody / something ) lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết; không quan tâm; bàng quan
sao anh lại có thể dửng dưng trước nỗi khổ đau của những người đang chết đói?
các nhà thám hiểm không để ý đến những mối nguy hiểm trong chuyến đi của họ
trung lập, không thiên vị
đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
bình thường, xoàng xoàng
sách/rượu/bữa ăn xoàng
một vận động viên điền kinh rất bình thường
(hoá học) trung hoà, trung tính
(sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)
Chuyên ngành Anh - Việt
indifferent
[in'difrənt]
|
Kỹ thuật
phiếm định, không phân biệt
Toán học
phiếm định, không phân biệt
Xây dựng, Kiến trúc
trung tính, trung hoà (khí)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indifferent
|
indifferent
indifferent (adj)
  • uncaring, uninterested, unresponsive, apathetic, unsympathetic, unconcerned, unmoved, cold, cool
    antonym: concerned
  • average, mediocre, moderate, undistinguished, so-so (informal), middling, tolerable, unexceptional, fair, poor
    antonym: exceptional