Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decide
[di'said]
|
động từ
giải quyết, phân xử
giải quyết một vấn đề
phân xử ai thua (kiện...)
phân xử cho ai được (kiện)
quyết định
quyết định làm cái gì
quyết định không làm cái gì
nhất định rồi!
lựa chọn, quyết định chọn
lựa chọn trong hai thứ
chọn, quyết định chọn
cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục
Chuyên ngành Anh - Việt
decide
[di'said]
|
Kỹ thuật
quyết định
Toán học
quyết định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decide
|
decide
decide (v)
  • make a decision, choose, come to a decision, make your mind up, settle on, fix on, agree, resolve, adopt, elect, go for (informal), select, plump, pick, take, opt
    antonym: prevaricate
  • settle, determine, conclude, resolve, decree, rule
    antonym: put off