Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaves
|
Xem leaf
Chuyên ngành Anh - Việt
leaves
|
Kỹ thuật
lá vụn thuốc lá sấy
Sinh học
lá vụn thuốc lá sấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaves
|
leaves
leaves (n)
foliage, greenery, vegetation, undergrowth, shrubbery, plants, verdure