Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
French
[frent∫]
|
tính từ
(thuộc) Pháp
phú lỉnh, chuồn mất
xin lỗi về những lời không hay mà tôi sắp nói
nói xin lỗi chứ tôi coi nó như một thằng vô tích sự
danh từ
người Pháp
tiếng Pháp
Từ điển Anh - Anh
French
|

French

French (frĕnch) adjective

Abbr. Fr., F.

1. Of, relating to, or characteristic of France or its people or culture.

2. Of or relating to the French language.

noun

1. Abbr. Fr., F. The Romance language of France, parts of Switzerland and Belgium, and other countries formerly under French influence or control.

2. The people of France.

 

[Middle English, from Old English frencisc, Frankish, from Franca, Frank. See Frank.]