Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refuse
['refju:s]
|
ngoại động từ
từ chối, khước từ, cự tuyệt
không nhận sự giúp đỡ của ai
từ chối không làm việc gì
chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
danh từ
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
rác rưởi của nhà bếp
túi rác
thùng rác
(địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
refuse
[ri'fju:z]
|
Hoá học
phế liệu, phế phẩm
Kỹ thuật
phế thải; cặn, bã ép; phế phẩm
Sinh học
phế thải; cặn, bã ép; phế phẩm
Xây dựng, Kiến trúc
phế liệu, phế phẩm; chất thải, rác bẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refuse
|
refuse
refuse (n)
waste, garbage, trash, litter, junk (informal), rubbish
refuse (v)
say no, decline, reject, snub, rebuff, turn down, repudiate, deny, negate (formal)
antonym: accept