Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
left
[left]
|
tính từ
trái; tả
(quân sự) cánh tả
vụng về quá sức tưởng tượng
phó từ
về phía trái, về phía tả
(quân sự) quay trái quay
quay về về phía trái, rẽ trái
bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
danh từ
phía trái, phía tả
rẽ về phía tay trái
(chính trị) ( Left ) phái tả
cú đấm bằng tay trái
(quân sự) cánh tả
(từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave
Chuyên ngành Anh - Việt
left
[left]
|
Kỹ thuật
phía trái
Toán học
(bên) trái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
left
|
left
left (adj)
left-hand, leftward, port
antonym: right-hand