Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
untried
[,ʌn'traid]
|
tính từ
chưa được thử; chưa được thử nghiệm
chưa được thử thách
(pháp lý) không xét xử
không có kinh nghiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
untried
|
untried
untried (adj)
untested, inexperienced, unproven, new, novel, experimental
antonym: tested