Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lurch
[lə:t∫]
|
nội động từ
tròng trành, lắc lư
đi lảo đảo
danh từ
sự tròng trành, sự lắc lư
sự đi lảo đảo
bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn
Chuyên ngành Anh - Việt
lurch
[lə:t∫]
|
Kỹ thuật
nghiêng đột ngột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lurch
|
lurch
lurch (n)
heave, motion, roll, listing, stagger, wobble
lurch (v)
  • pitch, stagger, rock, tilt, list, reel, roll, sway, wobble, heave, yaw, lean
  • totter, stagger, stumble, sway, reel, falter, stammer