Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
device
[di'vais]
|
danh từ
phương sách, phương kế; chước mưu
vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
dụng cụ điều khiển
dụng cụ điện tử
hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
châm ngôn; đề từ
để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy