Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
limb
[lim]
|
danh từ
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
bờ, rìa
(thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài
(giải phẫu) chi
cành cây to
núi ngang, hoành sơn
người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
xem life
sung sức, tráng kiện
đánh túi bụi, đánh tới tấp
ngoại động từ
chặt chân tay, làm cho tàn phế
Chuyên ngành Anh - Việt
limb
[lim]
|
Hoá học
vành khắc độ, cánh (đứt gãy); quầng (mặt trời), biên, bờ, mép
Kỹ thuật
mép; lõi; chi tiết, phần, bộ phận (của dụng cụ)
Sinh học
chân
Toán học
mép; lõi; chi tiết, phần, bộ phận (của dụng cụ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
limb
|
limb
limb (n)
member, appendage, branch, bough, extremity