Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dù
[dù]
|
umbrella; sunshade; parasol
Watch out! You almost stuck your umbrella in my eye!
She struck at me with her umbrella
parachute
Paratroop battalion
though; although; however; whether; even if; no matter ...; in spite of ...; despite
He went out in spite of/despite the rain
Although/though (he is) elderly, he is still an active social worker; However elderly he is/Elderly as he is, he is still an active social worker
Whether they have money or not, I'll claim for damages tomorrow morning
Whoever you vote for, make sure he's honest
He's kind-hearted if a little crack-brained at times
I shall remember it wherever I go
Whatever happens, keep calm
Từ điển Việt - Việt
dù
|
danh từ
đồ dùng cầm tay hoặc cắm xuống đất, để che mưa nắng
che dù
phương tiện bằng vải, lợi dụng sức cản của không khí để tốc độ rơi xuống của người hay vật được nhẹ nhàng
nhảy dù nghệ thuật
binh chủng nhảy dù
tiểu đoàn dù
kết từ
mặc dầu
dù đi xa tôi vẫn luôn nhớ diều đó; ông ấy tốt bụng dù hơi gàn