Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lính dù
[lính dù]
|
paratrooper; (nói chung) paratroops
A platoon of paratroopers
Từ điển Việt - Việt
lính dù
|
danh từ
binh chủng được trang bị và huấn luyện riêng để thả dù xuống đất
biệt đội lính dù