Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung đội
[trung đội]
|
(quân sự) platoon
The platoon leader set a courageous example for his soldiers by leading them safely into and out of the enemy-occupied area
Chuyên ngành Việt - Anh
trung đội
[trung đội]
|
Kỹ thuật
platoon
Toán học
platoon
Từ điển Việt - Việt
trung đội
|
danh từ
đơn vị quân đội dưới đại đội, gồm ba tiểu đội
(...) trung đội pháo binh bố trí trên một ngọn đồi rậm rạp (Nguyễn Đình Thi)