Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao tuổi
[cao tuổi]
|
advanced in years; elderly; old
Từ điển Việt - Việt
cao tuổi
|
tính từ
nhiều tuổi, già
hội những người cao tuổi