Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình tĩnh
[bình tĩnh]
|
calm; composed; unruffled; self-possessed; self-controlled
Compose yourself !; Be yourself !; Watch your blood pressure!; Take it easy !; Cool it !; Calm down!; Keep calm !; Keep cool !; Keep your shirt on !
As cool as a cucumber
To stay/keep/remain calm
To regain one's self-possession/composure; To recover one's self-possession/composure
Từ điển Việt - Việt
bình tĩnh
|
tính từ
không nao núng tình cảm trước biến cố xảy ra
bình tĩnh tìm cách giải quyết; một hành động mất bình tĩnh