Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nao núng
[nao núng]
|
động từ.
be anxious/uneasy/worried (about); flinch
waver in one's determination
Từ điển Việt - Việt
nao núng
|
động từ
hoang mang, không còn vững vàng
nông sản giảm giá, nhà vườn nao núng