Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suýt
[suýt]
|
nearly; almost; narrowly
I nearly won the first prize
The old man slipped and almost fell
The boy only just missed drowning; the boy narrowly escaped drowning
He narrowly missed being run over
Từ điển Việt - Việt
suýt
|
phụ từ
rất gần với khả năng xảy ra
suýt bật cười; ốm một trận suýt chết