Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chết đuối
[chết đuối]
|
to drown; to die of drowning; to find a watery grave; to become food for fishes
A death by drowning
To be drowned at sea
To rescue/save a pupil from drowning
Drowned person; (nói chung) the drowned
Many people (were) drowned here last year
Từ điển Việt - Việt
chết đuối
|
động từ
chết ngạt do chìm dưới nước
tàu bị nạn, nhiều người chết đuối