Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
due
[dju:]
|
danh từ
quyền được hưởng; cái được hưởng
anh ta đã nhận được một phần thưởng lớn, đó cũng là quyền mà anh ta được hưởng
( số nhiều) thuế
thuế bến
( số nhiều) hội phí, đoàn phí
đảng phí
công bằng đối với ai
cô ta làm việc chậm, nhưng công bằng mà nói, cô ta cố gắng hết sức
hãy công bằng đối với mọi người (kể cả những kẻ không đáng được (như) vậy)
tính từ
( to be due to somebody ) mắc nợ hoặc có nghĩa vụ đối với ai, mang ơn
đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)
hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;
đến kỳ phải trả, đến hạn
đến thứ tư mới tới hạn tôi phải trả tiền thuê nhà
đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng
tôi còn được hưởng 15 ngày nghỉ
cô ấy xứng đáng được thăng chức
sau khi suy nghĩ kỹ
với tất cả sự kính trọng thích đáng, tôi hoàn toàn không đồng ý
với sự chú ý thích đáng
theo đúng thể thức
đúng vào thời điểm cần thiết; đúng lúc
được phần thưởng xứng đáng
sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ
vào một lúc thích hợp
yêu cầu của ông sẽ được giải quyết vào một lúc thích hợp
vì, do bởi, tại, nhờ có
tại hắn ta
do cẩu thả, do lơ đễnh
do sương mù nên tàu đến chậm
nhờ Niu-tơn mà có phát minh
được định thời gian, được sắp đặt, được chờ đợi (theo kế hoạch, theo quy định...)
xe lửa phải đến vào lúc hai giờ
xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi
anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay
tôi phải khởi hành sớm
phó từ
đúng
đi đúng hướng bắc
Chuyên ngành Anh - Việt
due
[dju:]
|
Kinh tế
đáo hạn; đến kỳ trả
Kỹ thuật
đáo hạn; đến kỳ trả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
due
|
due
due (adj)
  • expected, scheduled, appointed, anticipated, looked-for, awaited
  • appropriate, fitting, suitable, proper, right and proper, correct
    antonym: undue
  • owing, unpaid, outstanding, payable, owed, in arrears
    antonym: paid
  • due (adv)
    directly, exactly, straight, precisely, direct, dead
    antonym: indirectly
    due (prep)
    in line for, due for, owed, worthy of, entitled to, in for, up for

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]