Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slow
[slou]
|
tính từ
chậm, chậm chạp
chậm mà chắc
đồng hồ chậm năm phút
không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ
khó trêu tức (người)
trì độn, không nhanh trí
kém thông minh
buồn tẻ, kém vui
ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
một buổi chiều buồn tẻ
mở nhỏ (ống kính máy ảnh)
cháy lom rom
ngọn lửa cháy lom khom
không nảy
sân quần vượt không nảy
phó từ
chậm, chầm chậm
sao hắn trèo chậm thế!
lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
không tích cực như thường lệ
ngoại động từ
làm chậm lại, làm trì hoãn
làm chậm lại một quá trình
nội động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại
chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Chuyên ngành Anh - Việt
slow
[slou]
|
Kỹ thuật
chậm
Sinh học
chậm
Toán học
chậm
Vật lý
chậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slow
|
slow
slow (adj)
  • sluggish, unhurried, measured, deliberate, leisurely, dawdling, relaxed, gentle, gradual
    antonym: fast
  • time-consuming, long-winded, drawn-out, protracted, lengthy, lingering, gradual, laborious, painful
    antonym: quick
  • slow (v)
    slow down, decelerate, brake, reduce, slacken