Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fog
[fɔg]
|
danh từ
cỏ mọc lại
cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)
ngoại động từ
để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất)
cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại
danh từ
sương mù
màn khói mờ, màn bụi mờ
tình trạng mờ đi (vì sương mù)
(nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang
bối rối hoang mang
(nhiếp ảnh) vết mờ
ngoại động từ
phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như) phủ một màn sương
làm bối rối hoang mang
(nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi
nội động từ
phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
( + off ) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương
(nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
fog
[fɔg]
|
Hoá học
sương mù, màng mờ
Kỹ thuật
sương mù
Sinh học
sương mù
Toán học
sương (mù); màng mờ; màng (xám)
Xây dựng, Kiến trúc
lớp (bụi) mù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fog
|
fog
fog (n)
  • mist, vapor, smog, haze, miasma, murkiness, condensation, precipitation, peasouper
  • muddle, stupor, confusion, daze, haze, trance, bewilderment
    antonym: clarity
  • fog (v)
    obscure, cloud, bewilder, confuse, stupefy, muddle, fuddle, dim, perplex
    antonym: sharpen