Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negligence
['neglidʒəns]
|
danh từ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh
việc cẩu thả; điều sơ suất
sự phóng túng (trong (nghệ thuật))
Chuyên ngành Anh - Việt
negligence
['neglidʒəns]
|
Kinh tế
sơ suất
Kỹ thuật
sơ suất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negligence
|
negligence
negligence (n)
neglect, carelessness, inattention, abandonment, disregard, laxity, slackness, casualness, forgetfulness
antonym: attention