Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meeting
['mi:tiη]
|
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
nói chuyện với hội nghị
khai mạc hội nghị
sự tâm đầu ý hợp; sự đồng cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
meeting
['mi:tiη]
|
Kinh tế
hội nghị, hội họp
Kỹ thuật
hội nghị, hội họp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meeting
|
meeting
meeting (n)
  • business meeting, conference, assembly, summit, seminar, board meeting, consultation, get-together (informal), gathering, convention
  • encounter, introduction, reunion, appointment, engagement, date, assignation