Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 04/04/2025 08:02:15
  • Đọc chơi: We are not given a good life or a bad life. We are given a life. It's up to us to make it good or bad.
  •  
  • BaoNgoc
  • 03/04/2025 08:01:40
  • Đọc chơi: Health does not always come from medicine. Most of the time it comes from peace of mind, peace in heart, peace in the soul. It comes from laughter and love.
  •  
  • sad_eye
  • 02/04/2025 09:32:36
  • Hôm nay chùa vắng tanh , hì hì,
  • sad_eye
  • 02/04/2025 09:31:14
  • CÔ Bảo Ngốc
  • BaoNgoc
  • 02/04/2025 08:00:38
  • Đọc chơi: Be careful who you open up to. Only a few people genuinely care. The rest are just curious or have hidden motives.
  •  
  • Pthao
  • 01/04/2025 17:20:14
  • Top notch travel Dịch sao cho hay vậy ạ
  • A-9_12
  • 01/04/2025 15:26:14
  • BaoNgoc
  • 01/04/2025 08:00:49
  • Đọc chơi Life is never easy, it’s more than that, it’s fun, it’s challenging, it’s happy, it’s disappointing, it’s exciting, it’s loving. Keep going no matter which life shows up. Be positive about life, most likely the good one will.
  •  
  • BaoNgoc
  • 31/03/2025 08:00:38
  • Đọc chơi: A mother is your first friend, your best friend, your forever friend.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 31/03/2025 10:29:40
  •  Boiboi2310
  • 31/03/2025 09:23:32
  • Cù lao chín chữ đời đời / Thành tâm cúi lạy ơn người sinh ta! / Mẹ mình tựa ánh trăng ngà / Sáng soi đường bước cho ta nhẹ nhàng. / Mẹ là người bạn dịu dàng / Nghe ta thủ thỉ vô vàn nhỏ to. / Giữa đời ô trọc sầu lo / Mẹ luôn bên cạnh dặn dò quan tâm. / Ai còn có mẹ xa gần / Nhớ luôn trân quý tình thân mẹ hiền!
  • BaoNgoc
  • 28/03/2025 08:01:18
  • Đọc chơi: Don’t wait your entire life for something great to happen to you, great things are happening all around you at this very moment. Feel grateful about that.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 28/03/2025 10:01:40
  •  Boiboi2310
  • 28/03/2025 09:54:22
  • Đời này ngắm lắm / Việc gì phải chờ / Chớ sống hững hờ / Để mình chìm đắm! / Yêu đời đi nhé / Cảm nhận phút giây / Hạnh phúc ngây ngất / Sống thật mạnh mẽ!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
near
[niə]
|
tính từ
trong một khoảng không gian hoặc thời gian ngắn cách ai/cái gì; gần
trường học rất gần
các cửa hàng đó là gần nhất
trạm xe búyt gần nhất ở đâu?
siêu thị ở rất gần nhà ga
chúng tôi hy vọng sẽ chuyển về ở nông thôn trong thời gian gần đây
đã gần đến ngày thi của tôi
4 giờ 15 là gần sát với giờ khởi hành
có quan hệ (họ hàng) mật thiết
một người bà con gần
người họ hàng gần nhất của gia đình tôi còn sống là một người con ông bác khá xa
bạn chí thân
tương tự; gần giống
chúng tôi không có sẵn màu đó - đây có màu tương tự
bản sao này gần giống với bản gốc hơn các bản sao khác mà tôi từng thấy
sự giống lắm
bản dịch sát nghĩa
chi ly, chắt bóp, keo kiệt
rất chi ly đối với đồng tiền
bên trái ( (cũng) nearside )
bên trái đường
bánh xe bên trái
chân trái đằng trước của con ngựa
tiền tố
gần như; hầu như
gần như hoàn hảo
một cái cây gần như thẳng đứng
gia đình thân thuộc của mình
ngay trước mắt
rất gần gũi với ai; rất được ai quan tâm
xem thing
xem home
or near (est ) offer (viết tắt là ono )
hoặc là một số tiền ít hơn giá đã ghi nhưng nhiều hơn các giá chào khác
(bom, đạn) gần trúng đích; tình huống mà mình vừa mới tránh được
phó từ
cách một khoảng ngắn; gần
chúng tôi tìm được mấy cửa hàng rất gần
các bạn có ngồi đủ gần để thấy cô đào chính hay không?
gần ngay bên; gần tới nơi
ở gần, ở bên
họ sống ở gần đây à?
bãi biển rất gần đây
ở gần, có thể nghe tiếng xe hơi phóng nhanh trên xa lộ
chi ly, chắt bóp, keo kiệt
sống chắt bóp
cũng chính xác như, cũng đúng như
súyt soát, xê xích
cái đó giá sẽ đến 200 frăng hoặc súyt soát thế
(dùng để bình luận một sự cố gắng gần (như) thành công nhưng rồi lại thất bại); đến miệng rồi còn để rơi mất
xem far
chắc là không; còn lâu
giới từ
chỉ có một khoảng cách ngắn hoặc một khoảng thời gian ngắn ở giữa; gần
Bradford is near Leeds
Bradford ở gần Leeds
đứng gần lò sưởi
sinh nhật của tôi rất gần ngày lễ Nôen
có rạp chiếu bóng gần đây không?
gần giống, theo kịp
ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
gần đạt tới điều gì
tôi gần như kêu lên
ngoại động từ
đến gần (cái gì) về không gian hoặc thời gian; đến gần; xích lại gần
sắp chết
đã sắp đến ngày chúng tôi phải quyết định
cuối cùng rồi công việc cũng sắp hoàn thành
tàu sắp tới đất liền
may mà chiếc xe chở hàng chạy đằng trước chúng tôi trượt ra khỏi đường về phía trái chúng tôi, nhưng mà cũng là một phen hú vía
có năm mươi binh sĩ trong làng này, đúng như anh ta phán đoán
căn nhà chắc là không sạch
mình còn lâu mới đủ tiền mua vé
chắc chắn là không đủ để ăn uống
nó khác xa với màu mình đang đi tìm
cô ta gần như khóc
nó ngã xuống gần chết