Kỹ thuật
trống rỗng; trống, khuyết, không bị chiếm
Sinh học
vỏ không || trống rỗng || làm trống rỗng || dốc cạn, đổ cạn
Toán học
trống, rỗng
Vật lý
trống rỗng; trống, khuyết, không bị chiếm
Xây dựng, Kiến trúc
rỗng, không tải; đổ ra, trút hết, tháo cạn, hút ra, bơm ra