Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slowly
['slouli]
|
phó từ
dần dần, chậm, chậm chạp
chậm mà chắc
Chuyên ngành Anh - Việt
slowly
['slouli]
|
Kỹ thuật
(một cách) chậm
Toán học
(một cách) chậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slowly
|
slowly
slowly (adv)
gradually, leisurely, unhurriedly, bit by bit, little by little, at a snail's pace, sluggishly, deliberately, gently
antonym: quickly