Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cistern
['sistən]
|
danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
Chuyên ngành Anh - Việt
cistern
['sistən]
|
Hoá học
bể chứa, thùng chứa, xitec
Kỹ thuật
bể chứa, thùng chứa, xitec
Sinh học
xitec, bể chứa
Toán học
bình chứa, bể; cốc
Vật lý
bình chứa, bể; cốc
Xây dựng, Kiến trúc
xitec, thùng đựng chất lỏng; hồ nước đệm giảm sức sau đập tràn
Từ điển Anh - Anh
cistern
|

cistern

cistern (sĭsʹtərn) noun

1. A receptacle for holding water or other liquid, especially a tank for catching and storing rainwater.

2. Anatomy. A cisterna.

 

[Middle English cisterne, from Latin cisterna, from cista, box, from Greek kistē, basket.]

cisternʹal (-stûrʹnəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cistern
|
cistern
cistern (n)
water tank, reservoir, storage tank, container, tank, underground tank