Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barometer
[bə'rɔmitə]
|
danh từ
(vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp
Chuyên ngành Anh - Việt
barometer
[bə'rɔmitə]
|
Kỹ thuật
khí áp kế
Sinh học
khí áp kế
Toán học
khí áp kế
Vật lý
khí áp kế
Xây dựng, Kiến trúc
khí áp kế
Từ điển Anh - Anh
barometer
|

barometer

barometer (bə-rŏmʹĭ-tər) noun

1. Abbr. bar. An instrument for measuring atmospheric pressure, used especially in weather forecasting.

2. Something that registers or responds to fluctuations; an indicator: Opinion polls serve as a barometer of the public mood.

barometʹric (rə-mĕtʹrĭk) or barometʹrical adjective

barometʹrically adverb

baromʹetry noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barometer
|
barometer
barometer (n)
weatherglass, indicator, gauge, test, aneroid barometer, measurement, barograph, guide, statoscope