Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dreadful
['dredful]
|
tính từ
dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
(thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
danh từ
(thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ( (cũng) penny dreadful )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dreadful
|
dreadful
dreadful (adj)
terrible, awful, horrible, frightful, alarming, shocking, appalling, outrageous, vile, ghastly
antonym: lovely