Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doorstep
['dɔ:step]
|
danh từ
ngưỡng cửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doorstep
|
doorstep
doorstep (n)
entrance, threshold, access, doorway, front doorstep, step