Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
like
[laik]
|
tính từ
giống nhau, như nhau
chúng không phải là anh em sinh đôi, nhưng rất giống nhau
những nguyên nhân như nhau có khuynh hướng đem lại những kết quả như nhau
chuột nhà, chuột đồng và những con vật tương tự
giống nhau như hai giọt nước; giống nhau như đúc
giới từ
như, giống như
anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
thời tiết như thế nào?
hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi
đừng nói như vậy
có vẻ như trời muốn mưa
thực đúng là đặc tính của...
hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam
gần, khoảng độ
khoảng độ 100 đồng
chẳng hạn như...
chúng ta sẽ đọc những tạp chí đáng tin cậy, chẳng hạn như Saigon Times và Vietnam Courier
cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
thầy nào tớ nấy
có hứng thú làm việc gì
không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
phó từ
( as ) like as not ; most / very like , like enough rất có thể
Có khả năng là chiều nay sẽ mưa
liên từ
theo cung cách như
tôi không thể làm cái đó như anh làm
không ai hát những bài nhạc " blu" như cô ta
đừng nghĩ rằng anh có thể học quy tắc văn phạm như là học bảng cửu chương
anh đừng đánh vợ như đánh tên trộm đêm qua
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như thể
cô ta hành động như thể cô ta là chủ nhân nơi đó
danh từ
người thuộc loại như; vật thuộc loại như
có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?
âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó
(thông tục) những kẻ hèn như tôi
(thông tục) những bậc cao sang như anh
lấy độc trị độc
lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
danh từ
cái thích
những cái thích và những cái không thích
ngoại động từ
thích ưa, chuộng, yêu
anh có thích cá không?
(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao
( would like , should like ) muốn, ước mong
tôi muốn có một tách chè
bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời
thử cho tôi biết (xem) nào!
thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)
rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang
có thiện cảm với ai
nội động từ
thích, muốn
anh có thể làm theo như ý thích
tùy anh, nếu anh muốn
Chuyên ngành Anh - Việt
like
[laik]
|
Kỹ thuật
giống như; bằng; cùng tên; có thể
Sinh học
giống nhau; khoảng
Toán học
giống, tương tự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
like
|
like
like (adj)
similar, comparable, alike, corresponding, identical
like (adv)
resembling, similar to, not unlike, close to, reminiscent of, bordering on, approaching, in the vein of, approximating, akin to
like (conj)
as, identical to, the same as, in the same way as
like (prep)
similar to, akin to, approximating to, in the vein of, reminiscent of, resembling
like (v)
be fond of, be keen on, enjoy, be partial to, adore, love
antonym: dislike

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]