Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
successful
[sək'sesfl]
|
tính từ
thành công; thắng lợi; thành đạt
một nữ thương gia thành đạt, một sự nghiệp thành đạt, một kế hoạch thắng lợi
ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
successful
|
successful
successful (adj)
  • fruitful, positive, effective, efficacious
    antonym: unsuccessful
  • popular, prosperous, up-and-coming, well-off, wealthy, rich
  • thriving, flourishing, booming, profitable, lucrative, productive
    antonym: ailing