Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trustworthy
['trʌst,wə:ði]
|
tính từ
đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy
Chuyên ngành Anh - Việt
trustworthy
['trʌst,wə:ði]
|
Kinh tế
đáng tin cậy
Kỹ thuật
đáng tin cậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trustworthy
|
trustworthy
trustworthy (adj)
dependable, reliable, responsible, truthful, honest, constant, honorable, upright, faithful, trusty
antonym: corrupt