Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
learning
['lə:niη]
|
danh từ
sự tiếp thu kiến thức hoặc rèn luyện kỹ năng; sự học tập
kiến thức
một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
thời kỳ phục hưng
những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)
Chuyên ngành Anh - Việt
learning
['lə:niη]
|
Kỹ thuật
sự học tập, sự tập quen
Từ điển Anh - Anh
learning
|

learning

learning (lûrʹnĭng) noun

1. The act, process, or experience of gaining knowledge or skill.

2. Knowledge or skill gained through schooling or study. See synonyms at knowledge.

3. Psychology. Behavioral modification especially through experience or conditioning.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
learning
|
learning
learning (n)
knowledge, education, erudition, scholarship, culture, wisdom, book learning
antonym: ignorance