Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grammatical
[grə'mætikəl]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) thuộc về các quy tắc ngữ pháp
một chuyên luận về ngữ pháp
lỗi ngữ pháp
câu đó không đúng ngữ pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grammatical
|
grammatical
grammatical (adj)
  • linguistic, syntactic, structural
  • correct, well-formed, right, proper, standard, acceptable