Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
error
['erə]
|
danh từ
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi
phạm sai lầm
lỗi chính tả
lỗi máy tính
bức thư bị gửi nhầm đến anh
tại nạn xảy ra là do sai lầm của con người
(kỹ thuật) sai số; độ sai lệch
(rađiô) sự mất thích ứng
sự đánh giá không đúng với thực tế
những mặt sai lầm trong lối sống cần phải chấn chỉnh
xem trial
Chuyên ngành Anh - Việt
error
['erə]
|
Hoá học
sai số
Kinh tế
tính sai
Kỹ thuật
sai số; độ sai, độ lệch
Sinh học
sai số
Tin học
sai số
Toán học
sai số
Vật lý
sai số, độ sai; sai sót; (sự) sai lầm
Xây dựng, Kiến trúc
sai số; độ sai, độ lệch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
error
|
error
error (n)
mistake, fault, blunder, boo-boo (informal), inaccuracy, miscalculation, slip, slip-up (informal), oversight, boob (UK, informal)