Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
error
['erə]
|
danh từ
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi
phạm sai lầm
lỗi chính tả
lỗi máy tính
bức thư bị gửi nhầm đến anh
tại nạn xảy ra là do sai lầm của con người
(kỹ thuật) sai số; độ sai lệch
(rađiô) sự mất thích ứng
sự đánh giá không đúng với thực tế
những mặt sai lầm trong lối sống cần phải chấn chỉnh
xem trial