Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pod
[pod]
|
danh từ
quả đậu; vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
cái rọ (bắt lươn)
tốp (cá voi, chó biển...)
như like
ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
(chó biển...) thành tốp
nội động từ
(thực vật học) có vỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
pod
[pod]
|
Hoá học
thấu kính quặng, thể quặng dạng thấu kính dẹt
Kỹ thuật
quả đậu
Sinh học
quả đậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pod
|
pod
pod (n)
shell, husk, peapod, case, hull, shuck