Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
creature
['kri:t∫ə]
|
danh từ
sinh vật, loài vật
người, kẻ
kẻ đáng thương
kẻ có lòng tốt
kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
tay sai của tên độc tài
( the creature ) rượu uytky; rượu mạnh
(xem) comfort