Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thief
[θi:f]
|
danh từ, số nhiều thieves
kẻ trộm, kẻ cắp
kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
(tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
lén lút, không để ai nhìn thấy
Chuyên ngành Anh - Việt
thief
[θi:f]
|
Hoá học
bơm hút
Kỹ thuật
dụng cụ lấy mẫu dầu (từ bể, trong thùng chứa)
Sinh học
bơm hút
Từ điển Anh - Anh
thief
|

thief

thief (thēf) noun

plural thieves (thēvz)

One who steals, especially one who steals movable property by stealth rather than force.

[Middle English, from Old English thēof.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thief
|
thief
thief (n)
robber, burglar, shoplifter, pickpocket, bandit, crook (informal)